Bạn nên tìm hiểu  thuật ngữ đầu tư phổ biến khi bắt đầu bước chân vào thị trường. Việc này giúp nâng cao sự tự tin, đảm bảo nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định sáng suốt. 9 thuật ngữ đầu tư trong bài viết này đều là những cụm từ xuất hiện khá thường xuyên. Bạn hãy đọc và nghiên cứu kỹ nhé. 

Giá chào bán, giá chào mua

Giá tài sản đôi khi được đưa ra ở định dạng “Giá chào bán/Giá chào mua”. Trong đó giá chào bán được hiểu là mức giá thấp nhất mà người bán có thể chấp nhận cho một tài sản. Giá chào mua thể hiện mức giá cao nhất người mua sẵn sàng chi trả cho một tài sản. 

Lãi/lỗ vốn 

Lãi vốn là lợi nhuận đầu tư. Hiểu đơn giản, nếu bạn mua 100 cổ phiếu với giá 5 triệu, sau đó bán với giá 7 triệu đồng, bạn sẽ nhận được khoản lãi là 2 triệu.

Lỗ vốn hoạt động theo cách tương tự, mua 100 cổ phiếu với giá 5 triệu nhưng bán chỉ được 3 triệu cho 100 cổ này, khoản lỗ bạn phải chịu là 2 triệu.

Số tiền chênh lệch khi mua vào và bán ra chính là lãi/lỗ mà nhà đầu tư nhận được

Thuật ngữ đầu tư: Thị trường bò

Bull market – Thị trường bò hay giá lên, được hiểu là thị trường đang tăng lên hoặc có xu hướng tăng cao hơn. Định nghĩa thị trường giá lên khi mức tăng trưởng từ 20% trở lên so với mức đáy gần nhất.

Tiêu chuẩn thứ 2 để xác nhận thị trường chứng khoán tăng mạnh là thiết lập một mức mới cho chỉ số chung. Ví dụ, 1400 điểm là mức cao nhất của sàn VN Index ở thời điểm hiện tại, khi nó tăng lên 1500 điểm trong tương lai tức là sẽ thiết lập mức mới, và đó chính là dấu hiệu thị trường chứng khoán tăng mạnh.

Thị trường bò đại diện cho xu hướng tăng lên hoặc xác lập một mức mới

Thế nào là thị trường gấu?

Bear market –  thị trường gấu giá xuống được hiểu là thị trường đang giảm hoặc có xu hướng giảm. Trường hợp này thường xảy ra trong thời kỳ khủng hoảng hoặc suy thoái, có thể kéo dài từ vài tuần đến nhiều năm.

Nếu bạn cho rằng thị trường sẽ giảm thì bạn sẽ bị coi là “con gấu”. Mô tả này cũng có thể được áp dụng đối với các mã cổ phiếu mà bạn tin rằng sẽ giảm giá.

Nếu bạn mới bước chân vào thị trường chứng khoán, đừng quên tìm hiểu thêm về cách đầu tư tại: https://topi.vn/kinh-nghiem-dau-tu-tai-chinh-cho-nguoi-moi-bat-dau.html

Thuật ngữ đầu tư: Phái sinh

Phái sinh được hiểu là một loại chứng khoán có mức giá dựa trên hoặc bắt nguồn từ một hay nhiều tài sản cơ sở. Những thay đổi về giá trị của tài sản này sẽ ảnh hưởng đến giá trị của nó. 

Ý tưởng ban đầu đằng sau việc sử dụng hợp đồng phái sinh là nhà đầu tư kiếm tiền bằng cách đưa ra những dự đoán về giá trị của tài sản cơ bản trong tương lai. Nó có thể được sử dụng như một tấm đệm giúp bạn chống lại tổn thất có thể gặp phải trên thị trường chứng khoán.

Nhà đầu tư thường kiếm lời trên phái sinh

Vốn hóa thị trường

Vốn hóa thị trường của một công ty/ doanh nghiệp là giá trị tích lũy của tất cả các cổ phiếu đang lưu hành của công ty/ doanh nghiệp đó. Vốn hóa thị trường được tính như sau: [giá cổ phiếu hiện tại] x [số lượng cổ phiếu đang lưu hành].

Ký quỹ 

Trong đầu tư cổ phiếu, các giao dịch cho vay ký quỹ hay Margin là giao dịch mua chứng khoán có sử dụng tiền vay từ công ty chứng khoán. Trong đó chứng khoán có được từ giao dịch này cùng các chứng khoán khác được giao dịch ký quỹ sẽ được sử dụng làm tài sản bảo đảm cho khoản vay trên.

Thuật ngữ đầu tư: EBIT/EBITDA

EBIT – Thu nhập trước lãi vay và thuế, EBITDA – Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu hao là 2 chỉ số được sử dụng để thể hiện lợi nhuận của công ty/doanh nghiệp không bao gồm một số chi phí nhất định. Các số liệu này là đại diện cho thu nhập cốt lõi của công ty/doanh nghiệp.

Biến động

Biến động được hiểu đơn giản là mức độ một tài sản được giao dịch hoặc dao động về giá theo thời gian.

Trên đây là những chia sẻ về các thuật ngữ đầu tư thường gặp, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu và tiếp xúc với thị trường chứng khoán dễ dàng hơn.

Truy cập vào Vaytiennhanhgon.com để cập nhật nhanh những kiến thức tài chính đầu tư hữu ích nhé.